Lẫn trong khoang miệng chúng ta là hàng tỷ tế bào biểu mô phía trong khoang miệng và lưỡi. Lớp tế bào này thường xuyên bong ra và hoà trộn vào nước bọt khi có ma sát nhẹ như nhai thức ăn. Chúng ta thường gọi những tế bào này là tế bào niêm mạc miệng.

Tế bào niêm mạc miệng là mẫu phẩm được sử dụng phổ biến trong xét nghiệm ADN hiện nay để xác định mối quan hệ huyết thống. Cùng NOVAGEN tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Tế bào niêm mạc miệng là gì?

Tế bào niêm mạc miệng, còn được gọi là tế bào niêm mạc má hoặc màng nhầy, là một phần quan trọng của lớp tế bào biểu bì bên trong khoang miệng. Đặc điểm của tế bào niêm mạc miệng là sự dễ bong ra khi gặp lực tác động, thậm chí là những lực rất nhẹ nhàng. Trong các hoạt động hàng ngày như nhai hay nuốt thức ăn, các tế bào này thường bong ra mà không gây ra cảm giác khó chịu hay đau đớn cho người sử dụng. Sau khi bong ra, chúng thường trộn lẫn trong nước bọt mà không gây ra sự khó chịu đáng kể.

Các tế bào niêm mạc miệng cũng chứa ADN như đa số các tế bào khác trong cơ thể. Tuy nhiên, chúng có những ưu điểm vượt trội khi sử dụng trong các xét nghiệm ADN. Điều này bao gồm tính dễ lấy mẫu, tính an toàn khi thu mẫu và tính phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau. Do đó, phương pháp xét nghiệm ADN bằng tế bào niêm mạc miệng luôn được ưu tiên sử dụng trên toàn thế giới.

Cấu trúc của niêm mạc miệng

Niêm mạc miệng bao gồm ba lớp cơ bản là biểu mô vảy phân tầng, màng đáy và lớp đệm. Ngoài ra, trong một số trường hợp còn có cả lớp dưới niêm mạc.

Lớp biểu mô

Lớp biểu mô trong khoang miệng được chia thành hai loại chính là biểu mô không sừng hóa và biểu mô sừng hóa.

Biểu mô không sừng hóa phân bố xung quanh các khu vực như vòm miệng mềm, môi trong, má trong, sàn miệng và bề bụng của lưỡi. Đặc điểm chính của biểu mô không sừng hóa là thiếu lớp bề ngoài biểu hiện sự sừng hóa. Loại biểu mô này có khả năng chuyển đổi dễ dàng sang dạng sừng hóa khi cần thiết, để phản ứng nhanh chóng với các tác động như ma sát hoặc tiếp xúc với các chất hóa học độc hại.

Trái lại, biểu mô vảy sừng hóa xuất hiện ở các khu vực như vòm miệng cứng, nướu và khu vực vòm lưng của lưỡi. Trong biểu mô niêm mạc miệng bị sừng hóa, có tồn tại bốn lớp chính:

  • Stratum basale (lớp nền)
  • Stratum spinosum (lớp gai)
  • Stratum granulosum (lớp hạt)
  • Lớp sừng (lớp sừng hóa)

Lớp màng đáy

Lớp màng đáy, còn được gọi là lớp nền, đóng vai trò quan trọng ở giao diện giữa biểu mô miệng và lớp đệm, tương tự như mối liên kết giữa biểu bì và hạ bì.

Lớp đệm

Lớp đệm là một mạng lưới các sợi collagen và elastin loại I và loại III, tạo thành một mô liên kết dạng sợi. Các tế bào sợi là những tế bào chính của lớp đệm, chịu trách nhiệm sản xuất các sợi và các chất nền ngoại bào.

Lớp đệm chia thành hai lớp: lớp nhú và lớp dày đặc.

Lớp nhú là lớp bề mặt của lớp đệm, bao gồm các mô liên kết lỏng lẻo trong nhú mô liên kết, mạch máu và mô thần kinh.

Ngược lại, lớp dày đặc là lớp sâu hơn của lớp đệm, với mạng lưới các sợi mô liên kết với nhau dày đặc. Giữa lớp nhú và lớp dày đặc là các mạch máu cung cấp dinh dưỡng cho tất cả các lớp của niêm mạc.

Lớp dưới niêm mạc

Lớp dưới niêm mạc không phải tất cả các niêm mạc miệng đều có. Nếu có, lớp này thường nằm sâu trong lớp dày đặc của lớp đệm, thay đổi tùy thuộc vào vị trí của niêm mạc miệng trong khoang miệng.

Lớp dưới niêm mạc thường chứa mô liên kết lỏng lẻo và có thể bao gồm cả mô mở hoặc tuyến nước bọt, xương hoặc cơ bên trong khoang miệng. Ranhd giới giữa lớp dưới niêm mạc và các mô bên dưới không phải lúc nào cũng rõ ràng, và thành phần cấu trúc của nó quyết định tính linh hoạt của sự gắn kết của niêm mạc miệng với các cấu trúc bên dưới.

Chức năng của niêm mạc miệng

Tế bào niêm mạc miệng có vai trò quan trọng trong nhiều chức năng cơ bản của cơ thể, bao gồm:

Chức năng bảo vệ

Niêm mạc miệng hoạt động như một lớp bảo vệ, ngăn chặn các tác động cơ học từ quá trình ăn uống, cũng như sự tấn công của vi khuẩn và các chất độc hại trong khoang miệng. Lớp niêm mạc sừng hóa được gắn chặt với vòm miệng, lợi và các vùng má trong, cung cấp sự bảo vệ hiệu quả.

Chức năng điều tiết

Nước bọt, chất tiết chính của tế bào niêm mạc miệng, không chỉ bôi trơn mà còn điều chỉnh pH và chức năng miễn dịch trong khoang miệng. Nước bọt chứa nhiều protein kháng khuẩn giúp bảo vệ hệ sinh thái miệng khỏi vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh.

Chức năng cảm giác

Niêm mạc miệng đóng vai trò quan trọng trong việc cảm nhận vị, nhiệt độ và mùi vị trong khoang miệng. Đặc biệt, niêm mạc miệng cũng bao phủ mặt sau của lưỡi, giúp lưỡi có khả năng cảm nhận vị.

Chức năng điều chỉnh nhiệt

Mặc dù không phải là chức năng phổ biến ở con người, nhưng ở một số loài động vật như chó, hơi thở hổn hển trong miệng được sử dụng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Ngoài ra, tình trạng của tế bào niêm mạc miệng cũng có thể phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể của cơ thể. Các biến đổi bất thường trong niêm mạc miệng có thể là dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe như bệnh tiểu đường hoặc thiếu hụt vitamin. Hơn nữa, niêm mạc miệng cũng có thể phản ánh việc sử dụng thuốc lá hoặc rượu bia.

Tại sao nên sử dụng mẫu tế bào niêm mạc miệng trong xét nghiệm ADN huyết thống?

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, kỹ thuật tách ADN từ các tế bào niêm mạc miệng là khá dễ dàng, không xâm lấn và tiêu tốn lượng hóa chất ít hơn rất nhiều so với các quy trình tách chiết ADN từ những mẫu sinh phẩm khác như máu, cuống rốn, móng tay, hay các loại dịch sinh học khác.

Thêm vào đó, tỷ lệ trung bình của các tế bào biểu mô trong nước bọt ở trẻ em cao hơn 23% so với người lớn.

Tế bào niêm mạc miệng, là phần của lớp tế bào biểu bì trong khoang miệng, có tính chất dễ bong tróc, điều này khiến cho việc thu mẫu cho xét nghiệm ADN huyết thống trở nên dễ dàng và tiện lợi.

Bề mặt của lớp niêm mạc miệng thường có một lớp dịch nhầy dính, khiến cho khi quẹt que tăm bông, lớp niêm mạc sẽ bong ra và bám dính tốt lên đầu bông.

Quá trình lấy mẫu là an toàn và không gây đau đớn, cho phép thu mẫu từ mọi độ tuổi, từ trẻ sơ sinh đến người trưởng thành.

Mẫu niêm mạc miệng có thể thu được từ cả những người đã trải qua quá trình truyền máu hay ghép tủy. Việc này không ảnh hưởng đến mẫu niêm mạc miệng do chính các tế bào biểu bì của đối tượng được lấy mẫu.

Bảo quản mẫu niêm mạc miệng rất đơn giản và dễ dàng trong điều kiện khô thoáng và nhiệt độ phòng. Chất lượng mẫu có thể được giữ tốt trong khoảng một vài tháng trước khi được đưa vào phân tích.

Xem thêm: Xét nghiệm ADN bằng mẫu niêm mạc miệng bao nhiêu tiền? 

Nếu không thể thu được mẫu tế bào niêm mạc miệng hoặc một loại mẫu nào khác, bạn cũng có thể sử dụng một số mẫu đặc biệt khác mà vẫn đồng thời giữ lại một lượng nhỏ ADN của người sử dụng để thực hiện xét nghiệm. Với sự tiến bộ của công nghệ ngày nay, các chuyên gia có khả năng xét nghiệm ADN từ các loại mẫu như:

Xét nghiệm ADN bằng bàn chải đánh răng

Xét nghiệm ADN bằng mẫu đầu lọc thuốc lá

Xét nghiệm ADN bằng gạc tưa lưỡi của trẻ sơ sinh…

Việc thu mẫu tế bào niêm mạc miệng không chỉ đơn giản và thuận tiện mà còn cho phép bạn thực hiện xét nghiệm ADN pháp lý tại nhà, miễn là người thu mẫu là các chuyên viên tại trung tâm xét nghiệm có thẩm quyền và được cấp phép.

Trên đây là thông tin về tế bào niêm mạc miệng và hướng dẫn cách thu mẫu để thực hiện xét nghiệm ADN. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào hãy liên hệ với NOVAGEN để được hỗ trợ tốt nhất!