Bằng chứng ngoại tình là những chứng cứ chứng minh việc ngoại tình của vợ hoặc chồng hoặc cả 2 người. Tuy nhiên không phải mọi bằng chứng ngoại tình đều đủ điều kiện Pháp lý. Vậy thế nào là bằng chứng ngoại tình đủ điều kiện Pháp lý? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

Thế nào là bằng chứng ngoại tình?

Bằng chứng ngoại tình là những bằng chứng rõ ràng và cụ thể, chứng minh rằng người chồng hoặc người vợ của bạn đang thực hiện hành vi chung sống với một người khác như vợ chồng ngoài bạn. Điều này có thể bao gồm hình ảnh, tin nhắn, hoặc thông tin liên quan đến mối quan hệ giữa họ.

Việc thu thập chứng cứ ngoại tình yêu cầu phải tuân theo các yếu tố khách quan và hợp pháp, tránh mang tính chất cá nhân. Cần lưu ý rằng việc thu thập thông tin bất hợp pháp sẽ không được công nhận bởi pháp luật và có thể gây hậu quả pháp lý cho bạn.

Tuy nhiên, việc tìm kiếm và thu thập chứng cứ về ngoại tình thường khá khó khăn. Hành vi này thường được thực hiện một cách bí mật và kín đáo, và việc khám phá nó đôi khi đòi hỏi sự cẩn trọng và kiên nhẫn. Dù có thể đau lòng khi phát hiện ra một mối quan hệ ngoại tình, nhưng việc có bằng chứng là cần thiết để bảo vệ quyền lợi của bạn.

Bất kể tình huống, bằng chứng ngoại tình mà bạn thu thập phải tuân theo các quy định của pháp luật tố tụng hình sự và phải được coi là chân thực, chính xác, và không phải giả mạo.

Bằng chứng ngoại tình bao gồm những gì?

Theo Điều 94 bộ luật TTDS 2015 quy định chứng cứ được thu thập từ các nguồn sau đây:

  • Tài liệu đọc được, nghe được, nhìn được, dữ liệu điện tử.
  • Vật chứng.
  • Lời khai của đương sự.
  • Lời khai của người làm chứng.
  • Kết luận giám định.
  • Biên bản ghi kết quả thẩm định tại chỗ.
  • Kết quả định giá tài sản, thẩm định giá tài sản.
  • Văn bản ghi nhận sự kiện, hành vi pháp lý do người có chức năng lập.
  • Văn bản công chứng, chứng thực.
  • Các nguồn khác mà pháp luật có quy định…

Như vậy, những chứng cứ quy định ở trên có thể trở thành những bằng chứng chứng minh hành vi ngoại tình của chồng hoặc vợ với người thứ ba.

Thế nào là bằng chứng ngoại tình đủ điều kiện Pháp lý?

Thứ nhất, đó là sử dụng các thông tin cụ thể như tin nhắn, hình ảnh, băng ghi âm hoặc ghi hình chứng minh rõ ràng có dấu hiệu ngoại tình. Những thông tin này cần phải là thật sự, không được tạo dựng hoặc làm giả, và phải được gửi bởi chính người thực hiện hành vi ngoại tình. Hình ảnh cần phải thể hiện những cử chỉ thân mật và vượt quá giới hạn của một mối quan hệ thông thường.

Thứ hai, trong trường hợp người vợ ngoại tình, một cách chứng minh khác có thể là việc xác định rằng đứa con không phải là con của người chồng. Điều này có thể được thực hiện bằng nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm giám định ADN cha con và các biện pháp xác định khác.

Xem thêm: 

Xét nghiệm ADN bao nhiêu tiền? Cập nhật bảng giá mới nhất

Thứ ba, chứng cứ cũng có thể bắt nguồn từ lời khai của người có hành vi ngoại tình. Mặc dù điều này không thường xảy ra, nhưng trong một số trường hợp, người có hành vi ngoại tình có thể tự khai nhận hành vi của họ.

Thứ tư, đối với người chồng ngoại tình, chứng cứ có thể bao gồm việc tìm thấy con riêng của người chồng với người tình. Mặc dù người chồng thường giữ bí mật cẩn thận về hành vi ngoại tình, việc tìm ra sự tồn tại của con riêng không thường là vấn đề quá khó khăn đối với những người tiến hành thu thập chứng cứ.

Thứ năm, lời khai của người xâm phạm quan hệ hôn nhân (người thứ ba) cũng có thể được coi là một phần của chứng cứ để chứng minh hành vi ngoại tình trong thực tế của mối quan hệ hôn nhân.

Như vậy, chứng cứ chứng minh hành vi ngoại tình đủ điều kiện Pháp lý tương đối đa dạng. Tuy nhiên, trong từng tình huống cụ thể có thể lựa chọn và đưa ra bằng chứng phù hợp và thuyết phục nhất. Pháp luật Việt Nam luôn có những điều khoản phù hợp để xử phạt các hành vi ngoại tình, trái quy định một vợ một chồng. Đương nhiên, khi có các bằng chứng thuyết phục điều này là đúng thì họ sẽ bị xử phạt nghiêm minh và người vi phạm sẽ bị truy tố theo quy định của pháp luật.

Trên đây là thông tin liên quan đến câu hỏi: Thế nào là bằng chứng ngoại tình đủ điều kiện Pháp lý?

Hy vọng rằng bạn có thể vận dụng các kiến thức trên để sử dụng trong công việc và cuộc sống. Nếu cần tư vấn thêm về dịch vụ xét nghiệm ADN và các thủ tục Pháp lý liên quan, vui lòng liên hệ đến hotline: 083.424.3399 để được hỗ trợ tốt nhất!