Liệu pháp thay thế enzyme là gì? Liệu pháp này có thể áp dụng cho tất cả các bệnh di truyền không? Tham khảo bài viết NOVAGEN chia sẻ ngay sau đây để được giải đáp một cách chi tiết, cụ thể!
1. Liệu pháp thay thế enzyme là gì?
Liệu pháp thay thế enzyme (ERT) là một phương pháp điều trị y tế thay thế một loại enzyme bị thiếu hoặc không có trong cơ thể. Thông thường, điều này được thực hiện bằng cách truyền tĩnh mạch (IV) cho bệnh nhân một dung dịch chứa enzyme.
ERT có sẵn cho một số bệnh lưu trữ lysosome: bệnh Gaucher, bệnh Fabry, MPS I, MPS II (hội chứng Hunter), MPS VI và bệnh Pompe. ERT không sửa chữa khiếm khuyết di truyền cơ bản, nhưng nó làm tăng nồng độ của enzyme mà bệnh nhân đang thiếu. ERT cũng đã được sử dụng để điều trị cho những bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng (SCID) do thiếu hụt adenosine deaminase (ADA-SCID).
Các lựa chọn điều trị khác cho bệnh nhân bị thiếu hụt enzyme hoặc protein bao gồm liệu pháp giảm chất nền, liệu pháp gen và ghép tế bào gốc từ tủy xương.
2. Lịch sử phát triển của ERT
ERT được phát triển vào năm 1964 bởi Christian de Duve và Roscoe Brady. Công trình hàng đầu về chủ đề này đã được thực hiện tại Khoa Sinh lý học tại Đại học Alberta bởi Mark J. Poznansky và Damyanti Bhardwaj, nơi một mô hình liệu pháp enzyme đã được phát triển bằng cách sử dụng chuột.
ERT không được sử dụng trong thực hành lâm sàng mãi cho đến năm 1991, sau khi FDA chấp thuận thuốc mồ côi để điều trị bệnh Gaucher bằng Alglucerase.
ERT ban đầu được sản xuất bằng cách phân lập enzyme điều trị từ nhau thai người. Sau đó, FDA đã chấp thuận ERT có nguồn gốc từ các tế bào người khác, tế bào động vật (tức là tế bào buồng trứng của chuột đồng Trung Quốc hoặc tế bào CHO) và tế bào thực vật.
3. Ứng dụng của liệu pháp thay thế enzyme
Bệnh tích trữ lysosome là một nhóm bệnh và là ứng dụng chính của ERT. Lysosome là bào quan tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình chuyển hóa của nhiều đại phân tử và protein khác nhau. Chúng sử dụng enzyme để phân hủy các đại phân tử, sau đó được tái chế hoặc thải bỏ.
Tính đến năm 2012, có 50 bệnh tích trữ lysosome và vẫn còn nhiều bệnh khác đang được phát hiện. Những rối loạn này phát sinh do đột biến gen ngăn cản quá trình sản xuất một số enzyme nhất định được sử dụng trong lysosome. Enzym bị thiếu thường dẫn đến tích tụ chất nền bên trong cơ thể. Điều này có thể dẫn đến nhiều triệu chứng khác nhau, nhiều triệu chứng trong số đó rất nghiêm trọng và có thể ảnh hưởng đến bộ xương, não, da, tim và hệ thần kinh trung ương. Việc tăng nồng độ enzyme bị thiếu trong cơ thể đã được chứng minh là có thể cải thiện các quá trình chuyển hóa tế bào bình thường của cơ thể và làm giảm nồng độ chất nền trong cơ thể.
ERT cũng đã thành công trong điều trị tình trạng suy giảm miễn dịch kết hợp nghiêm trọng do thiếu hụt adenosine deaminase (ADA-SCID). Đây là một căn bệnh gây tử vong ở trẻ em cần can thiệp y tế sớm. Khi cơ thể thiếu hụt enzyme adenosine deaminase, kết quả là tích tụ các chất chuyển hóa độc hại làm suy yếu sự phát triển và chức năng của tế bào lympho. Nhiều trẻ em thiếu ADA mắc SCID đã được điều trị bằng enzyme adenosine deaminase liên hợp polyethylene glycol (PEG-ADA). Đây là một dạng ERT giúp bệnh nhân mắc ADA-SCID khỏe mạnh hơn và sống lâu hơn.
ERT được thực hiện bằng cách truyền tĩnh mạch. Thông thường, truyền dịch được thực hiện mỗi tuần hoặc hai tuần một lần. Đối với một số loại ERT, những lần truyền dịch này có thể diễn ra không thường xuyên, chỉ bốn tuần một lần.
Tuy nhiên, ERT không phải là phương pháp chữa trị các bệnh tích tụ lysosome và nó đòi hỏi phải truyền tĩnh mạch suốt đời enzyme điều trị, rất tốn kém. Sự phân bố của enzyme điều trị trong cơ thể (phân phối sinh học) sau những lần truyền tĩnh mạch này không đồng đều. Enzyme ít có sẵn ở một số vùng nhất định trong cơ thể, như xương, phổi, não. Vì lý do này, nhiều triệu chứng của bệnh tích tụ lysosome vẫn không được điều trị bằng ERT, đặc biệt là các triệu chứng thần kinh. Ngoài ra, hiệu quả của ERT thường bị giảm do phản ứng miễn dịch không mong muốn chống lại enzyme, ngăn cản chức năng trao đổi chất.
Tham khảo: Wikipedia