Uracil là gì? Uracil (U) là một trong bốn bazơ nucleotide trong ARN, ba bazơ còn lại là Adenine (A), Cytosine (C) và Guanine (G). Trong RNA, uracil kết hợp với Adenine.
Đặc điểm của Uracil
Uracil (U) là một trong bốn bazơ nucleotide trong RNA, ba bazơ còn lại là adenine (A), cytosine (C) và guanine (G).
Trong ARN, uracil kết hợp với adenine.
Trong phân tử ADN, nucleotide thymine (T) được sử dụng thay cho uracil.
Uracil, một hợp chất hữu cơ kết tinh, không màu thuộc họ pyrimidine, xuất hiện như một thành phần của axit ribonucleic (ARN), một phân tử liên quan đến việc truyền các đặc điểm di truyền.
Phân tử ARN bao gồm một chuỗi các nucleotide, mỗi chuỗi chứa một loại đường có 5 carbon (ribose), một nhóm photphat và một bazơ nitơ.
Uracil là một trong bốn bazơ nitơ được tìm thấy trong phân tử RNA: Uracil và Cytosine (có nguồn gốc từ pyrimidine) và Adenine và Guanine (có nguồn gốc từ purine).
Axit deoxyribonucleic (ADN) cũng chứa từng bazơ nitơ này, ngoại trừ thymine được thay thế cho uracil. Trong quá trình tổng hợp chuỗi ARN từ mẫu ADN (phiên mã), uracil chỉ kết hợp với adenine và guanine chỉ kết hợp với cytosine.
Cấu trúc hóa học của Uracil
Nguồn Novagen