Nồng độ acetylcholine thấp sẽ gây ra nhiều căn bệnh nghiêm trong như bệnh Alzheimer, hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton, bệnh nhược cơ,… Vậy acetylcholine là gì? Acetylcholine (ACh) hoạt động như thế nào, có tác dụng ra sao? Tham khảo bài viết NOVAGEN chia sẻ sau để tìm hiểu chi tiết!
Nội dung:
1. Acetylcholine (ACh) là gì?
Acetylcholine (ACh) là một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, một chất hóa học truyền thông điệp từ não đến cơ thể bạn thông qua các tế bào thần kinh.
Sở dĩ, acetylcholine có tên như vậy là do nó được cấu thành từ hai chất — một nhóm acetyl (acetyl coenzyme A, có nguồn gốc từ phân tử đường glucose) và chất dinh dưỡng choline. Một loại enzyme gọi là choline acetyltransferase sẽ gây ra phản ứng giữa choline và nhóm acetyl để tạo ra acetylcholine. Acetylcholine được tạo ra ở cuối tế bào thần kinh.
Acetylcholine tham gia vào nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể bạn. Nó đóng vai trò chính trong chuyển động cơ tự nguyện trên khắp cơ thể bạn (chuyển động cơ mà bạn kiểm soát). Các tế bào thần kinh sẽ kích thích các tế bào thần kinh cơ và khiến cơ co lại. Không chỉ vậy, acetylcholine cũng đóng vai trò quan trọng trong các tế bào thần kinh não, trong các quá trình như trí nhớ, suy nghĩ và học tập.
2. Acetylcholine hoạt động như thế nào?
Acetylcholine được lưu trữ ở cuối tế bào thần kinh cho đến khi nó được kích hoạt để giải phóng. Sau khi được giải phóng khỏi đầu tế bào thần kinh, nó di chuyển vào một không gian gọi là khe synap. Khe synap nằm giữa tế bào thần kinh mà acetylcholine được giải phóng (tế bào thần kinh trước synap) và tế bào thần kinh tiếp theo mà acetylcholine sẽ đến (tế bào thần kinh sau synap).
Khi acetylcholine di chuyển qua synapse, nó có thể liên kết với hai loại thụ thể là thụ thể nicotinic và thụ thể muscarinic. Có hai phân nhóm thụ thể nicotinic và năm loại thụ thể muscarinic. Sau khi liên kết với các thụ thể, thông điệp hóa học di chuyển đến tế bào thần kinh tiếp theo và quá trình này lặp lại cho đến khi thông điệp đến đích.
Acetylcholine trong khớp thần kinh bị phân hủy bởi một loại enzyme gọi là acetylcholinesterase thành choline và acetate. Các sản phẩm này được hấp thụ lại và tái chế để chúng có thể được sử dụng lại trong việc truyền tải một thông điệp hóa học khác.
3. Acetylcholine (ACh) có tác dụng gì?
Acetylcholine có nhiều vai trò. Khi nó liên kết với các thụ thể muscarinic, nó sẽ có tác dụng trong việc:
- Điều hòa co bóp tim, huyết áp và làm giảm nhịp tim.
- Di chuyển thức ăn qua ruột bằng cách co cơ ruột và tăng tiết dịch dạ dày và ruột.
- Khiến các tuyến tiết ra các chất như nước mắt, nước bọt, sữa, mồ hôi và dịch tiêu hóa.
- Kiểm soát việc giải phóng nước tiểu.
- Co các cơ kiểm soát tầm nhìn gần.
- Gây ra sự cương cứng.
Khi liên kết với các thụ thể nicotinic, nó sẽ có tác dụng trong việc:
- Cho phép cơ xương co lại.
- Gây ra sự giải phóng adrenaline và norepinephrine từ tuyến thượng thận của bạn.
- Kích hoạt hệ thống giao cảm bằng cách giải phóng norepinephrine.
Cả hai loại thụ thể đều tham gia vào trí nhớ, bao gồm trí nhớ dài hạn và trí nhớ làm việc, hình thành trí nhớ, củng cố và truy xuất trí nhớ.
Trong não, acetylcholine cũng tham gia vào động lực, sự tỉnh táo, sự chú ý, khả năng học tập và thúc đẩy giấc ngủ chuyển động mắt nhanh (REM).
4. Acetylcholine được tìm thấy ở đâu?
Acetylcholine có trong hệ thần kinh trung ương (CNS), não và tủy sống, cũng như trong hệ thần kinh ngoại biên (các dây thần kinh phân nhánh từ CNS và kết nối với tất cả các bộ phận khác của cơ thể, bao gồm cả cơ và các cơ quan).
Trong não, acetylcholine có nguồn gốc từ hai nơi chính là vùng não trước cơ bản và vùng tegmentum trung cầu.
Trong hệ thần kinh ngoại biên, acetylcholine được giải phóng vào mối nối thần kinh cơ. Đây là nơi các dây thần kinh gặp các tế bào cơ.
Acetylcholine cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh tự chủ, một nhánh của hệ thần kinh ngoại biên. Hệ thần kinh tự chủ điều chỉnh nhiều chức năng tự động của cơ thể, chẳng hạn như hoạt động bình thường của các cơ quan nội tạng.
Acetylcholine cũng tham gia vào hệ thống miễn dịch và được tiết ra bởi tế bào lympho T. Tế bào lympho T là một loại tế bào bạch cầu bảo vệ cơ thể.
5. Những tình trạng bệnh lý nào liên quan đến nồng độ acetylcholine (ACh) thấp?
Nồng độ acetylcholine thấp (thiếu hụt) đóng vai trò quan trọng trong một số bệnh, phổ biến nhất là:
- Bệnh Alzheimer: Những người mắc bệnh Alzheimer không có đủ acetylcholine trong não.
- Hội chứng nhược cơ Lambert-Eaton: Rối loạn này là do sự giảm giải phóng acetylcholine từ các tế bào thần kinh.
- Bệnh nhược cơ: Đây là một rối loạn tự miễn dịch trong đó cơ xương bị suy yếu nhanh chóng sau khi sử dụng nhiều lần. Một số kháng thể của cơ thể can thiệp vào thụ thể acetylcholine tại mối nối thần kinh cơ.
Tham khảo: my.clevelandclinic.org