Bạch cầu, hay còn gọi là tế bào bạch huyết, là một phần thiết yếu của hệ miễn dịch, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn, virus, và các chất độc hại khác. Sự thay đổi trong số lượng bạch cầu, dù là tăng hay giảm, có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Hiểu rõ về vai trò của bạch cầu và những dấu hiệu khi số lượng của chúng thay đổi sẽ giúp bạn phát hiện sớm các bệnh tiềm ẩn và có biện pháp phòng ngừa, điều trị kịp thời.
Nội dung:
1. Bạch cầu là gì?
Bạch cầu (tên khoa học: leukocytes, tiếng Anh là White blood cells, immune cells hoặc immunocytes) là các tế bào máu trắng được sản xuất từ tủy xương và lưu thông trong máu cũng như các mô bạch huyết khắp cơ thể. Chúng là một phần quan trọng của hệ thống miễn dịch với vai trò bảo vệ cơ thể trước sự xâm nhập của các tác nhân gây hại. Chúng tồn tại dưới nhiều loại, mỗi loại đảm nhận những chức năng riêng biệt:
- Bạch cầu hạt (granulocytes): Bao gồm ba loại chính là neutrophil, eosinophil và basophil. Neutrophil giúp tiêu diệt vi khuẩn và các mầm bệnh khác, eosinophil thường xuất hiện trong các phản ứng dị ứng và nhiễm ký sinh trùng, trong khi basophil liên quan đến phản ứng viêm và dị ứng.
- Bạch cầu lympho (Lymphocytes): Bao gồm tế bào B và tế bào T. Tế bào B sản xuất kháng thể để chống lại vi khuẩn, còn tế bào T giúp tiêu diệt các tế bào nhiễm virus hoặc bị tổn thương.
- Bạch cầu đơn nhân (Monocytes): Có khả năng tiêu diệt mầm bệnh và làm sạch tế bào chết, đồng thời có thể trở thành các tế bào đại thực bào (macrophage) để giúp bảo vệ cơ thể.
Hình ảnh: Các loại bạch cầu trong cơ thể. Nguồn ảnh: lybrate
2. Tại sao số lượng bạch cầu lại quan trọng?
Số lượng bạch cầu được xác định thông qua xét nghiệm máu thường quy và được xem là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng sức khỏe của hệ miễn dịch. Thông thường, số lượng bạch cầu ở người lớn dao động trong khoảng 4,000 – 11,000 tế bào/mm³ máu. Nếu số lượng này vượt quá hoặc thấp hơn phạm vi bình thường, điều này có thể là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe cần được xem xét.
- Bạch cầu cao (leukocytosis): Thường là dấu hiệu cơ thể đang phải đối mặt với nhiễm trùng, viêm nhiễm hoặc một số tình trạng y khoa khác.
- Bạch cầu thấp (leukopenia): Phản ánh sự suy yếu của hệ miễn dịch, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn.
3. Dấu hiệu của bạch cầu cao
Bạch cầu cao, hay tình trạng tăng bạch cầu, có thể là do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm nhiễm trùng, viêm nhiễm, dị ứng, ung thư máu (như bệnh bạch cầu), và các rối loạn tự miễn dịch. Các dấu hiệu thường bao gồm:
- Sốt và ớn lạnh: Phản ứng của cơ thể trước nhiễm trùng.
- Đổ mồ hôi đêm: Đặc biệt phổ biến trong các trường hợp nhiễm trùng hoặc viêm nhiễm.
- Cảm giác mệt mỏi hoặc suy nhược: Tăng bạch cầu gây thêm căng thẳng cho hệ miễn dịch.
- Đau và sưng ở các hạch bạch huyết: Nhất là ở vùng cổ, nách, và háng, khi cơ thể phải chống lại nhiễm trùng.
- Khó thở hoặc thở khò khè: Trường hợp tăng bạch cầu do bệnh phổi hoặc nhiễm trùng đường hô hấp.
Các nguyên nhân phổ biến của bạch cầu cao bao gồm:
- Nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm.
- Phản ứng với căng thẳng hoặc chấn thương.
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- Các bệnh mãn tính như viêm khớp dạng thấp.
- Bệnh bạch cầu (ung thư máu).
4. Dấu hiệu của bạch cầu thấp
Bạch cầu thấp, hay tình trạng giảm bạch cầu, làm cho cơ thể trở nên dễ bị nhiễm trùng hơn. Tình trạng này thường là hậu quả của bệnh lý, tác dụng phụ của thuốc hoặc các phương pháp điều trị như hóa trị. Các triệu chứng bao gồm:
- Sốt nhẹ hoặc thường xuyên nhiễm trùng: Dấu hiệu hệ miễn dịch đang suy giảm, không đủ khả năng chống lại các tác nhân gây hại.
- Đau họng và viêm loét miệng: Các loại nhiễm trùng thông thường dễ phát triển khi hệ miễn dịch yếu.
- Các dấu hiệu của nhiễm trùng như viêm, sưng, và mưng mủ.
- Cảm giác mệt mỏi kéo dài và không rõ nguyên nhân.
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bạch cầu thấp có thể bao gồm:
- Nhiễm trùng nặng: Một số nhiễm trùng có thể gây giảm sản xuất bạch cầu.
- Rối loạn tủy xương: Bệnh như thiếu máu bất sản làm giảm khả năng sản xuất bạch cầu.
- Phương pháp điều trị: Hóa trị và xạ trị làm ảnh hưởng đến khả năng sản sinh bạch cầu.
- Các bệnh tự miễn dịch: Như lupus có thể dẫn đến việc cơ thể tấn công chính các tế bào bạch cầu.
5. Chẩn đoán và điều trị các tình trạng bất thường về bạch cầu
Số lượng bạch cầu bất thường thường được phát hiện thông qua xét nghiệm máu toàn bộ. Nếu bác sĩ phát hiện thấy chỉ số của bạn quá cao hoặc quá thấp, các bước tiếp theo sẽ là xác định nguyên nhân chính xác, thường bao gồm:
- Kiểm tra bổ sung: Như xét nghiệm nước tiểu, chụp X-quang hoặc sinh thiết tủy xương.
- Điều trị nguyên nhân gốc rễ: Tùy thuộc vào nguyên nhân, việc điều trị có thể bao gồm sử dụng kháng sinh, thuốc chống viêm, hoặc các phương pháp trị liệu ung thư.
- Thay đổi lối sống: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, và giảm căng thẳng có thể giúp cải thiện hệ miễn dịch.
6. Làm thế nào để duy trì số lượng bạch cầu khỏe mạnh?
Duy trì một hệ miễn dịch khỏe mạnh là điều cần thiết. Dưới đây là một số lời khuyên hữu ích:
- Chế độ ăn uống cân bằng: Ăn nhiều rau, trái cây, và thực phẩm giàu protein giúp cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho hệ miễn dịch.
- Tập thể dục đều đặn: Vận động thường xuyên giúp tăng cường sức đề kháng và duy trì sức khỏe tổng thể.
- Giảm thiểu căng thẳng: Thực hành các kỹ thuật thư giãn như thiền, yoga có thể giúp giảm căng thẳng và duy trì hệ miễn dịch.
- Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi cơ thể và duy trì sức khỏe của hệ miễn dịch.
Kết luận
Bạch cầu là một phần không thể thiếu trong hệ miễn dịch, giúp bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh. Dấu hiệu của bạch cầu cao và thấp trong cơ thể có thể là tín hiệu báo động về tình trạng sức khỏe. Việc nhận biết các dấu hiệu này và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn bảo vệ và duy trì sức khỏe tốt nhất.
Nguồn: NOVAGEN