Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là phương pháp có tỷ lệ thành công cao nhất trên mỗi chu kỳ so với các phương pháp điều trị vô sinh khác. Mỗi năm Việt Nam thực hiện hơn 50.000 trường hợp IVF mới, cao nhất trong khu vực với tỉ lệ thành công cao lên tới 40% – 50%.
Vậy thụ tinh trong ống nghiệm là gì? Quy trình thực hiện ra sao và có những rủi ro nào? Tham khảo bài viết sau để biết thêm chi tiết!
Nội dung:
1. Thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là gì?
Thông thường, trứng và tinh trùng được thụ tinh bên trong cơ thể phụ nữ. Nếu trứng đã thụ tinh bám vào niêm mạc tử cung và tiếp tục phát triển, em bé sẽ chào đời sau khoảng 9 tháng. Quá trình này được gọi là thụ thai tự nhiên hoặc không cần hỗ trợ.
In vitro fertilization (IVF) hay thụ tinh trong ống nghiệm là một hình thức của công nghệ hỗ trợ sinh sản (ART), thường được sử dụng khi các kỹ thuật sinh sản khác ít tốn kém hơn đã thất bại. Hình thức này sẽ kết hợp trứng của phụ nữ và tinh trùng của đàn ông trong phòng thí nghiệm để tạo ra phôi. Phôi sau đó được cấy vào tử cung của phụ nữ (tử cung) để thụ thai.
2. Các bước cơ bản của thụ tinh trong ống nghiệm (IVF)
Bước 1: Kích thích rụng trứng (siêu rụng trứng)
Phụ nữ làm IVF cần sử dụng thuốc, được gọi là gonadotropin và bao gồm cả hormone kích thích nang trứng, để tăng đáng kể sản lượng trứng trưởng thành của buồng trứng, cho phép các bác sĩ chuyên khoa sản có thể lấy được nhiều trứng hơn cho quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Những loại thuốc này được tiêm tại nhà hàng ngày trong khoảng thời gian vài tuần.
Khi trứng đạt kích thước tiêu chuẩn, được xác định thông qua theo dõi tại phòng khám, phụ nữ làm IVF sẽ được tiêm “kích thích” hCG (human chorionic gonadotropin) hoặc lupron để chuẩn bị cho việc lấy trứng.
Bước 2: Lấy trứng
Khoảng 36 giờ sau khi tiêm thuốc kích thích, việc lấy trứng sẽ diễn ra. Trước khi tiến hành thì phụ nữ sẽ được tiêm thuốc gây mê tĩnh mạch để không cảm thấy đau trong quá trình thực hiện.
Thông qua siêu âm, các bác sĩ sẽ đưa một cây kim mỏng qua âm đạo vào buồng trứng và các túi (nang trứng) chứa trứng. Cây kim được kết nối với một thiết bị hút để kéo trứng và dịch ra khỏi từng nang trứng.
Một lần lấy trứng thông thường kéo dài khoảng 10 đến 15 phút và trứng có thể được đông lạnh để sử dụng trong tương lai hoặc thụ tinh trong phòng thí nghiệm ngay sau khi lấy.
Trong những trường hợp hiếm hoi, có thể cần phải nội soi ổ bụng để lấy trứng. Nếu phụ nữ không hoặc không thể sản xuất trứng, có thể sử dụng trứng hiến tặng.
Bước 3: Thụ tinh trong ống nghiệm
Trứng sau khi chọc hút sẽ được chuyển tới phòng thí nghiệm để đánh giá và thực hiện thụ tinh với tinh trùng.
Nếu có một số điều kiện nhất định cản trở khả năng tiếp cận và xâm nhập vào trứng của tinh trùng, tinh trùng có thể được tiêm trực tiếp vào trứng để hỗ trợ quá trình thụ tinh. Phương pháp này được gọi là tiêm tinh trùng vào bào tương (ICSI).
Bước 4: Nuôi cấy phôi
Mỗi lần thụ tinh thành công của trứng sẽ tạo ra một phôi. Phôi bắt đầu là một tế bào đơn lẻ và sau đó sẽ phân chia. Phôi không khỏe mạnh thường ngừng phân chia. Tế bào đơn lẻ phân chia thành hai tế bào rồi phân chia thêm. Vào ngày thứ ba sau khi lấy trứng, hầu hết các phôi khỏe mạnh đều ở giai đoạn 8 tế bào. Vào ngày thứ 5, phôi ở giai đoạn phôi nang, chứa khoảng 100 tế bào và là giai đoạn lý tưởng để cấy ghép.
Các phôi được tạo ra trong chu kỳ IVF được đánh giá và các phôi khả thi (khỏe mạnh) sau đó sẽ được chọn để cấy ghép trong chu kỳ IVF mới hoặc đông lạnh để sử dụng trong tương lai (phôi có thể được đông lạnh ở các giai đoạn phát triển khác nhau). Do các vấn đề di truyền tiềm ẩn trong phôi có thể ngăn cản việc mang thai thành công hoặc dẫn đến dị tật bẩm sinh ở trẻ nên các bác sĩ thường khuyến nghị thực hiện xét nghiệm di truyền trước khi chuyển phôi (xét nghiệm di truyền tiền làm tổ).
Bước 5: Chuyển phôi
Phôi thai được đưa vào tử cung của người phụ nữ từ 3 đến 5 ngày sau khi lấy trứng và thụ tinh.
Thủ thuật này tương đối nhẹ nhàng và để thực hiện thì các bác sĩ sử dụng một dụng cụ bộc lộ cổ tử cung, đưa phôi vào buồng tử cung qua một catheter mềm cực nhỏ nhằm không gây tổn thương cho niêm mạc tử cung. Nếu phôi bám vào (cấy ghép) trong niêm mạc tử cung và phát triển, thì sẽ có thai.
Có thể đưa nhiều hơn một phôi vào tử cung cùng một lúc và việc này sẽ dẫn đến sinh đôi, sinh ba hoặc nhiều hơn. Số lượng phôi chính xác được chuyển là một vấn đề phức tạp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, đặc biệt là độ tuổi của người phụ nữ.
Phôi chưa sử dụng có thể được đông lạnh để cấy ghép hoặc hiến tặng sau này.
3. Tại sao IVF – thụ tinh trong ống được thực hiện?
IVF được thực hiện để giúp phụ nữ mang thai và được sử dụng để điều trị nhiều nguyên nhân gây vô sinh, có thể bao gồm:
- Phụ nữ lớn tuổi;
- Ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc bị tắc (có thể do bệnh viêm vùng chậu hoặc do các cuộc phẫu thuật sinh sản trước đó);
- Lạc nội mạc tử cung;
- Yếu tố vô sinh ở nam giới, bao gồm tắc nghẽn tinh trùng và tinh trùng ít;
- Vô sinh không rõ nguyên nhân;
- Hội chứng buồng trứng đa nang.
4. Rủi ro khi thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm
IVF có thể gây ảnh hưởng lớn đến năng lượng thể chất, cảm xúc, thời gian và tiền bạc. Cụ thể:
- Nhiều cặp vợ chồng đang đối mặt với tình trạng vô sinh phải chịu đựng căng thẳng, lo âu cả trước, trong và sau khi làm IVF.
- Phụ nữ dùng thuốc hỗ trợ sinh sản có thể bị đầy hơi, đau bụng, thay đổi tâm trạng, đau đầu và các tác dụng phụ khác. Tiêm IVF nhiều lần có thể gây bầm tím.
- Trong một số trường hợp hiếm gặp, thuốc hỗ trợ sinh sản có thể gây ra hội chứng quá kích buồng trứng (OHSS). Tình trạng này gây ra sự tích tụ dịch ở bụng và ngực. Các triệu chứng bao gồm đau bụng, đầy hơi, tăng cân nhanh (10 pound hoặc 4,5 kg trong vòng 3 đến 5 ngày), đi tiểu ít mặc dù đã uống nhiều nước, buồn nôn, nôn và khó thở. Các trường hợp nhẹ có thể được điều trị bằng cách nghỉ ngơi trên giường. Các trường hợp nghiêm trọng hơn cần phải dẫn lưu dịch bằng kim và có thể phải nhập viện.
- Các rủi ro khi lấy trứng bao gồm phản ứng với thuốc gây mê, chảy máu, nhiễm trùng và tổn thương các cấu trúc xung quanh buồng trứng, chẳng hạn như ruột, bàng quang,…
- Có nguy cơ mang đa thai khi có nhiều hơn một phôi thai được đưa vào tử cung. Mang nhiều hơn một em bé cùng một lúc làm tăng nguy cơ sinh non và nhẹ cân khi sinh.
- Hiện tại vẫn chưa rõ IVF có làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh hay không.
- IVF rất tốn kém. Chi phí cho một chu kỳ IVF bao gồm chi phí thuốc men, phẫu thuật, gây mê, siêu âm, xét nghiệm máu, xử lý trứng và tinh trùng, lưu trữ phôi và chuyển phôi. Tổng chi phí chính xác cho một chu kỳ IVF khác nhau, nhưng có thể dao động từ khoảng 60 – 120 triệu đồng.
5. Một số lưu ý sau khi thực hiện IVF
Sau khi chuyển phôi, phụ nữ có thể được yêu cầu nghỉ ngơi trong phần còn lại của ngày. Không cần phải nghỉ ngơi hoàn toàn trên giường, trừ khi có nguy cơ mắc OHSS tăng cao. Hầu hết phụ nữ trở lại hoạt động bình thường vào ngày hôm sau.
Phụ nữ trải qua IVF phải tiêm hoặc uống thuốc hormone progesterone hàng ngày trong 8 đến 10 tuần sau khi chuyển phôi. Progesterone là một loại hormone được buồng trứng sản xuất tự nhiên, giúp chuẩn bị niêm mạc tử cung (tử cung) để phôi có thể bám vào. Progesterone cũng giúp phôi đã cấy ghép phát triển và bám vào tử cung. Một phụ nữ có thể tiếp tục dùng progesterone trong 8 đến 12 tuần sau khi mang thai. Quá ít progesterone trong những tuần đầu của thai kỳ có thể dẫn đến sảy thai.
Khoảng 12 đến 14 ngày sau khi chuyển phôi, người phụ nữ sẽ được thử thai .
Tuy nhiên, hãy liên hệ ngay với bác sĩ nếu bạn đã thụ tinh trong ống nghiệm và có các triệu chứng sau:
- Sốt trên 100,5°F (38°C);
- Đau vùng chậu;
- Chảy máu nhiều từ âm đạo;
- Máu trong nước tiểu.
6. Kết luận
Với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ, IVF ngày càng trở nên an toàn và hiệu quả hơn. Trong tương lai, chúng ta có thể kỳ vọng rằng sẽ có nhiều đột phá mới trong lĩnh vực này, giúp mang lại niềm hạnh phúc cho nhiều gia đình hơn.
Tham khảo: Medlineplus