Bệnh u xơ thần kinh là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh như thế nào? Tham khảo bài viết NOVAGEN chia sẻ sau để được giải đáp thắc mắc một cách chi tiết, cụ thể!
Nội dung:
1. Bệnh u xơ thần kinh là gì? Nguyên nhân gây bệnh
U xơ thần kinh (Neurofibromatosis, NF) là một rối loạn thần kinh di truyền có thể ảnh hưởng đến não, tủy sống, dây thần kinh và da. Khối u hay u xơ thần kinh, phát triển dọc theo các dây thần kinh của cơ thể hoặc trên/dưới da.
Các nhà khoa học đã phân loại NF thành hai loại riêng biệt là u xơ thần kinh loại 1 (NF1) và u xơ thần kinh loại 2 (NF2). Cụ thể:
- NF1, trước đây được gọi là NF von Recklinghausen, là loại phổ biến hơn và xảy ra ở khoảng 1 trong 4.000 ca sinh. Bệnh gây ra bởi đột biến trên gen NF1 trên nhiễm sắc thể số 17. Gen NF1 cung cấp hướng dẫn để tạo ra một loại protein gọi là neurofibromin. Protein này được sản xuất trong nhiều tế bào, bao gồm tế bào thần kinh và các tế bào chuyên biệt xung quanh dây thần kinh ( tế bào ít nhánh và tế bào Schwann). Neurofibromin hoạt động như một chất ức chế khối u, có nghĩa là nó ngăn không cho các tế bào phát triển và phân chia quá nhanh hoặc không kiểm soát được. Đột biến ở gen NF1 dẫn đến sản xuất phiên bản neurofibromin không hoạt động, không thể điều chỉnh sự phát triển và phân chia của tế bào. Do đó, các khối u như u xơ thần kinh có thể hình thành dọc theo các dây thần kinh trên khắp cơ thể. Người ta vẫn chưa rõ đột biến ở gen NF1 dẫn đến các đặc điểm khác của bệnh u xơ thần kinh loại 1 như đốm cà phê sữa và khuyết tật học tập như thế nào.
- NF2, còn được gọi là NF âm thanh hai bên, NF trung tâm hoặc NF tiền đình, xảy ra ít thường xuyên hơn với tỷ lệ 1/40.000 ca sinh. Bệnh gây ra bởi đột biến trên gen ức chế khối u NF2 trên nhiễm sắc thể 22. Gen NF2 cung cấp hướng dẫn để tạo ra một loại protein gọi là merlin (còn được gọi là schwannomin). Protein này được sản xuất trong hệ thần kinh, đặc biệt là trong các tế bào Schwann, bao quanh và cách ly các tế bào thần kinh (nơ-ron) trong não và tủy sống. Merlin hoạt động như một chất ức chế khối u, có nghĩa là nó ngăn không cho các tế bào phát triển và phân chia quá nhanh hoặc không kiểm soát được. Mặc dù chức năng chính xác của nó vẫn chưa được biết, nhưng protein này có khả năng cũng tham gia vào việc kiểm soát chuyển động của tế bào, hình dạng tế bào và giao tiếp giữa các tế bào. Các biến thể trong gen NF2 dẫn đến việc sản xuất một phiên bản không hoạt động của protein merlin không thể điều chỉnh sự phát triển và phân chia của tế bào. Nghiên cứu cho thấy rằng việc mất merlin cho phép các tế bào, đặc biệt là tế bào Schwann, nhân lên quá thường xuyên và hình thành các khối u đặc trưng của bệnh u xơ thần kinh loại 2.
Các trường hợp mắc NF1 và NF2 có mặt ở tất cả các nhóm chủng tộc và ảnh hưởng đến cả hai giới như nhau. Các khối u phát sinh từ những thay đổi trong các tế bào thần kinh và tế bào da. Các khối u cũng có thể đè lên các vùng quan trọng của cơ thể khi chúng tăng kích thước. NF có thể dẫn đến bất thường về phát triển và/hoặc tăng khả năng mắc các khuyết tật học tập.
Các dạng NF khác, trong đó các triệu chứng không nhất quán với NF1 hoặc NF2, đã được quan sát thấy. Một dạng NF hiếm gặp là schwannomatosis gây ra bởi các đột biến khác nhau trên nhiễm sắc thể 22.
2. Triệu chứng của Neurofibromatosis là gì?
Các triệu chứng của bệnh u xơ thần kinh loại 1 bao gồm:
- Có màu nâu nhạt (café-au-lait) trên da.
- Xuất hiện hai hoặc nhiều u xơ thần kinh (các nốt sần có kích thước bằng hạt đậu) có thể phát triển trên mô thần kinh, dưới da hoặc trên nhiều mô thần kinh.
- Biểu hiện của tàn nhang dưới nách hoặc ở vùng bẹn.
- Xuất hiện các cục sắc tố nhỏ màu nâu rám nắng trong mống mắt (nốt Lisch).
- Khối u dọc theo dây thần kinh thị giác của mắt (u thần kinh thị giác).
- Độ cong nghiêm trọng của cột sống (vẹo cột sống).
- Sự phì đại hoặc dị dạng của các xương khác trong hệ thống xương.
Các triệu chứng của NF1 khác nhau ở mỗi cá nhân. Những triệu chứng liên quan đến da thường xuất hiện khi mới sinh, trong thời kỳ sơ sinh và vào sinh nhật lần thứ mười của trẻ. Từ 10 đến 15 tuổi, u xơ thần kinh có thể trở nên rõ ràng. Các triệu chứng như đốm cà phê sữa, tàn nhang và nốt Lisch sẽ gây ra rủi ro sức khỏe tối thiểu hoặc không gây ra rủi ro cho một người.
U xơ thần kinh có thể phát triển bên trong cơ thể và có thể ảnh hưởng đến các hệ thống cơ quan. Những thay đổi về hormone ở tuổi dậy thì và/hoặc trong thai kỳ có thể làm tăng kích thước của u xơ thần kinh. Gần 50% trẻ em mắc NF1 có vấn đề về lời nói, khuyết tật học tập, co giật và tăng động. Ít hơn 1% những người bị ảnh hưởng bởi NF1 có thể có khối u ác tính và có thể cần điều trị.
Các triệu chứng của bệnh u xơ thần kinh loại 2 bao gồm:
- Khối u dọc theo dây thần kinh sọ số 8 (u tế bào Schwann).
- U màng não và các khối u não khác.
- Tiếng ù tai, mất thính lực và/hoặc điếc.
- Đục thủy tinh thể ở tuổi trẻ.
- Khối u cột sống.
- Vấn đề cân bằng.
- Teo cơ (teo cơ).
Những người mắc NF2 phát triển khối u phát triển trên dây thần kinh sọ não số 8 và trên dây thần kinh tiền đình. Những khối u này thường gây áp lực lên dây thần kinh thính giác, dẫn đến mất thính lực. Mất thính lực có thể bắt đầu sớm nhất là vào độ tuổi thiếu niên. Ù tai, chóng mặt, tê mặt, các vấn đề về thăng bằng và đau đầu mãn tính cũng có thể xuất hiện trong độ tuổi thiếu niên. Tê liệt cũng có thể xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể do khối u tủy sống.
Dạng hiếm gặp của NF, schwannomatosis, mới được xác định gần đây, không phát triển trên dây thần kinh sọ não số 8 và không gây mất thính lực. Nó chủ yếu gây đau và ở bất kỳ bộ phận nào của cơ thể. Mặc dù schwannomatosis cũng có thể dẫn đến tê liệt, yếu hoặc các vấn đề về thăng bằng như NF1 hoặc NF2, nhưng các triệu chứng ít nghiêm trọng hơn.
3. Bệnh u xơ thần kinh được chẩn đoán như thế nào?
Bệnh u xơ thần kinh được chẩn đoán từ sự kết hợp của các phát hiện. Để trẻ em được chẩn đoán mắc NF1, chúng phải biểu hiện ít nhất hai trong số các triệu chứng đã đề cập ở trên liên quan đến NF1. Các bác sĩ chuyên khoa có thể sử dụng đèn đặc biệt để kiểm tra da để tìm các đốm màu cà phê sữa. Các bác sĩ cũng có thể dựa vào hình ảnh cộng hưởng từ (MRI), X-quang, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và xét nghiệm máu để phát hiện các khiếm khuyết trong gen NF1.
Đối với NF2, bác sĩ sẽ chú ý nhiều đến tình trạng mất thính lực. Các xét nghiệm thính lực cũng như xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để tìm khối u trong và xung quanh dây thần kinh thính giác, tủy sống hoặc não. Đo thính lực và xét nghiệm phản ứng kích thích thính giác thân não có thể giúp xác định dây thần kinh sọ não số tám có hoạt động bình thường hay không. Tiền sử gia đình mắc NF2 cũng là một yếu tố chẩn đoán được quan tâm hàng đầu.
Xét nghiệm di truyền cũng được sử dụng để chẩn đoán NF1 và NF2. Xét nghiệm được thực hiện trước khi sinh (trước khi sinh) hữu ích để xác định những cá nhân có tiền sử gia đình mắc chứng rối loạn này nhưng vẫn chưa có triệu chứng. Tuy nhiên, xét nghiệm gen không có cách nào để dự đoán mức độ nghiêm trọng của NF1 hoặc NF2. Xét nghiệm di truyền được thực hiện bằng cách phân tích đột biến gen trực tiếp và/hoặc phân tích liên kết. Phân tích đột biến tìm cách xác định những thay đổi gen cụ thể gây ra NF. Phân tích liên kết hữu ích nếu phân tích đột biến không cung cấp đủ thông tin kết luận. Với phân tích liên kết, xét nghiệm máu từ nhiều thành viên trong gia đình được thực hiện để theo dõi nhiễm sắc thể mang gen gây bệnh qua hai hoặc nhiều thế hệ. Xét nghiệm liên kết có độ chính xác khoảng 90% trong việc xác định xem cá nhân có mắc NF hay không. Phân tích đột biến có độ chính xác 95% trong việc tìm đột biến đối với NF1 và độ chính xác 65% đối với NF2.
4. U xơ thần kinh được điều trị như thế nào?
Mặc dù không có cách chữa khỏi NF1 hoặc NF2, nhưng vẫn có cách điều trị các tác động của bệnh. Phẫu thuật có thể hữu ích trong việc loại bỏ khối u, mặc dù có nguy cơ khối u tái phát. Đối với u thần kinh đệm thị giác, phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật và/hoặc xạ trị. Đối với chứng vẹo cột sống, phương pháp điều trị có thể bao gồm phẫu thuật hoặc niềng lưng.
Đối với các triệu chứng liên quan đến NF2, phẫu thuật có thể là một lựa chọn khả thi, tuy nhiên không phải không có biến chứng có thể dẫn đến mất thính lực hoặc điếc nặng hơn. Máy trợ thính không hiệu quả khi một phần dây thần kinh thính giác bị cắt bỏ. Một bước đột phá trong điều trị đã có sẵn gần đây cho bệnh nhân NF2, khi Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm chấp thuận Cấy ghép thân não thính giác cho những người đã cắt bỏ một phần dây thần kinh thính giác và bị mất thính lực sau đó. Cấy ghép truyền tín hiệu âm thanh trực tiếp đến não và cho phép mọi người nghe một số âm thanh và lời nói nhất định. Xạ trị cũng có thể giúp làm giảm các triệu chứng liên quan đến NF2.
Tham khảo: NIH