trình tự ADN không mã hóa

 

ADN không mã hóa là gì?

Trình tự ADN không mã hóa (Non-coding DNA) là các trình tự ADN đặc biệt của một sinh vật và không mang thông tin di truyền mã hóa cho quá trình tổng hợp protein.

Một số ADN không mã hóa được phiên mã thành các phân tử ARN không mã hóa (non-coding RNA) chức năng (ví dụ: ARN vận chuyển, ARN ribosom và ARN điều hòa).

Các chức năng khác của ADN không mã hóa bao gồm điều hòa phiên mã và dịch mã của trình tự mã hóa protein, vùng gắn giá thể, nguồn gốc của quá trình sao chép DNA, tâm động và telomere.

Các trình tự ADN không mã hóa sẽ có tương ứng là các trình tự ARN không mã hóa.

Số lượng DNA không mã hóa rất khác nhau giữa các loài. Thông thường, chỉ một tỷ lệ nhỏ bộ gen chịu trách nhiệm mã hóa protein, nhưng tỷ lệ phần trăm ngày càng tăng được chứng minh là có chức năng điều hòa.

Chỉ khoảng 1% ADN được tạo thành từ các gen mã hóa protein; 99% còn lại là ADN không mã hóa.

Các nhà khoa học từng nghĩ DNA không mã hóa là "rác", không có mục đích rõ ràng. Tuy nhiên, ngày càng có nhiều nghiên cứu rõ ràng rằng ít nhất một số trong số đó là không thể thiếu đối với chức năng của tế bào, đặc biệt là kiểm soát hoạt động của gen.

Ví dụ: DNA không mã hóa chứa các trình tự hoạt động như các yếu tố điều chỉnh, xác định thời điểm và vị trí các gen được bật và tắt. Các yếu tố như vậy cung cấp các vị trí cho các protein chuyên biệt (được gọi là các yếu tố phiên mã) để gắn (liên kết) và kích hoạt hoặc kìm hãm quá trình mà thông tin từ gen được chuyển thành protein (phiên mã).

ADN không mã hóa chứa nhiều loại yếu tố quy định:

  • Trình tự khởi động (Promoters): cung cấp vị trí liên kết cho bộ máy protein thực hiện quá trình phiên mã. Các promoters thường được tìm thấy ngay trước gen trên chuỗi ADN.
  • Trình tự tăng cường (Enhancers): cung cấp vị trí liên kết cho các protein giúp kích hoạt phiên mã. Các enhancers có thể được tìm thấy trên sợi ADN trước hoặc sau gen mà chúng kiểm soát, đôi khi ở rất xa.
  • Trình tự im lặng (Silencers): cung cấp vị trí liên kết cho các protein ngăn chặn quá trình phiên mã. Giống như trình tự tăng cường promoters, trình tự silencers có thể được tìm thấy trước hoặc sau gen mà chúng kiểm soát và có thể ở một khoảng cách xa trên sợi ADN.
  • Trình tự ngăn chặn (Insulators): cung cấp vị trí liên kết cho các protein kiểm soát quá trình phiên mã theo một số cách. Một số ngăn cản Promoters hỗ trợ quá trình phiên mã (Enhancer-blocker Insulators). 

Các vùng khác của ADN không mã hóa cung cấp những thông tin hướng dẫn cho việc hình thành một số loại phân tử ARN.

ARN là một người anh em họ hóa học của ADN.

Các phân tử ARN chuyên biệt được tạo ra từ ADN không mã hóa bao gồm:

  • ARN vận chuyển (tRNA)ARN ribosome (rRNA): giúp tập hợp các khối xây dựng protein (axit amin) thành một chuỗi hình thành protein;
  • microRNA (miRNA): là các ARN có độ dài ngắn ngăn quá trình sản xuất protein;
  • ARN không mã hóa dài (lncRNA): là những RNA có chiều dài dài hơn có vai trò đa dạng trong việc điều hòa hoạt động của gen.

Một số yếu tố cấu trúc của nhiễm sắc thể cũng là một phần của DNA không mã hóa. Ví dụ, các chuỗi DNA không mã hóa lặp đi lặp lại ở các đầu của nhiễm sắc thể tạo thành các telomere. Telomere bảo vệ các đầu mút của nhiễm sắc thể không bị suy thoái trong quá trình sao chép vật chất di truyền.

Tài liệu tham khảo:

  • Wikipedia
  • Medlineplus